Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.979 kết quả.

Searching result

5121

TCVN 7568-19:2016

Hệ thống báo cháy – Phần 19: Thiết kế, lắp đặt, chạy thử và bảo dưỡng các hệ thống âm thanh dùng cho tình huống khẩn cấp.

Fire Detection and alarm systems – Part 19: Design, installation, commissioning and service of sound systems for emergency purposes

5122

TCVN 7568-18:2016

Hệ thống báo cháy – Phần 18: Thiết bị vào/ra.

Fire Detection and alarm systems – Part 18: Input/Output devices

5123

TCVN 7568-17:2016

Hệ thống báo cháy – Phần 17: Thiết bị cách ly ngắn mạch

Fire Detection and alarm systems – Part 17: Short– circuit isolators

5124

TCVN 7568-16:2016

Hệ thống báo cháy – Phần 16: Thiết bị điều khiển và hiển thị của hệ thống âm thanh.

Fire Detection and alarm systems – Part 16: Sound system control and indicating equipment

5125

TCVN 7508-2:2016

Thử không phá huỷ mối hàn – Mức chấp nhận đối với thử chụp ảnh bức xạ – Phần 2: Nhôm và các hợp kim nhôm.

Non– destructive testing of welds – Acceptance levels for radiographic testing – Part 2: Aluminium and its alloys

5126

TCVN 7508-1:2016

Thử không phá huỷ mối hàn – Mức chấp nhận đối với thử chụp ảnh bức xạ – Phần 1: Thép, niken, titan và các hợp kim của chúng.

Non– destructive testing of welds – Acceptance levels for radiographic testing – Part 1: Steel, nickel, titanium and their alloys

5127

TCVN 7507:2016

Thử không phá hủy mối hàn – Kiểm tra bằng mắt thường các mối hàn nóng chảy

Non– destructive testing of welds – Visual testing of fusion– welded joints

5128

TCVN 7442:2016

Chất phóng xạ hở – Nhận dạng và lập hồ sơ

Unsealed radioactive substances – Identification and documentation

5129

TCVN 7325:2016

Chất lượng nước – Xác định oxy hòa tan – Phương pháp đầu đo điện hóa.

Water quality – Determination of dissolved oxygen – Electrochemical probe method

5130
5131

TCVN 6882:2016

Phụ gia khoáng cho xi măng

Mineral additive for cement

5132

TCVN 6830:2016

Chất lượng nước – Xác định nồng độ hoạt độ triti – Phương pháp đếm nhấp nháy lỏng

Water quality – Determination of tritium activity concentration – Liquid scintillation counting method

5133

TCVN 6767-4:2016

Giàn cố định trên biển – Phần 4: Trang bị điện.

Fixed offshore platforms – Part 4: Electrical installations

5134

TCVN 6767-3:2016

Giàn cố định trên biển – Phần 3: Hệ thống máy và hệ thống công nghệ

Fixed offshore platforms – Part 3: Machinery and process systems

5135

TCVN 6767-2:2016

Giàn cố định trên biển – Phần 2: Phòng, phát hiện và chữa cháy.

Fixed offshore platforms – Part 2: Fire protection, detection and extinction

5136

TCVN 6767-1:2016

Giàn cố định trên biển – Phần 1: Phương tiện cứu sinh.

Fixed offshore platforms – Part 1: Life– saving appliances

5137

TCVN 6748-8-1:2016

Điện trở không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 8 – 1: Quy định kỹ thuật cụ thể còn để trống: Điện trở không đổi kiểu màng công suất thấp gắn kết bề mặt (SMD) dùng cho thiết bị điện tử chung, mức phân loại G

Fixed resistors for use in electronic equipment – Part 8– 1: Blank detail specification: Fixed surface mount (SMD) low power film resistors for general electronic equipment, classification level G

5138

TCVN 6748-5:2016

Điện trở không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 5: Quy định kỹ thuật từng phần: Điện trở không đổi chính xác

Fixed resistors for use in electronic equipment – Part 5: Sectional specification: Fixed precision resistors

5139

TCVN 6748-4-1:2016

Điện trở không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 4 – 1: Quy định kỹ thuật cụ thể còn để trống: Điện trở công suất không đổi – Mức đánh giá E

Fixed resistors for use in electronic equipment – Part 4– 1: Blank detail specification: Fixed power resistors – Assessment level E

5140

TCVN 6748-4:2016

Điện trở không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 4: Quy định kỹ thuật từng phần: Điện trở công suất không đổi

Fixed resistors for use in electronic equipment – Part 4: Sectional specification: Fixed power resistors

Tổng số trang: 949