• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11268-6:2016

Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 6: Bánh mài dùng để mài sắc dụng cụ cắt.

Bonded abrasive products – Dimensions – Part 6: Grinding wheels for tool and tool room grinding

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 11281-4:2016

Thiế bị luyện tập tại chỗ – Phần 4: Ghế dài tập sức mạnh, yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử.

Stationary training equipment – Part 4: Strength training benches, additional specific safety requirements and test methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 11289:2016

Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng dimetridazole – Phương pháp đo quang phổ.

Animal feeding stuffs – Determination of dimetridazole content – Spectrophometric method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 250,000 đ