Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R1R3R6R6R9R3*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 11301:2016
Năm ban hành 2016

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Mạng truy cập quang thụ động gpon – Lớp tiện ích truyền tải vật lý -
Tên tiếng Anh

Title in English

Passive optical network gpon – Physical media dependent layer
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

được xây dựng trên cơ sở khuyến nghị ITU-T Rec. G.984.2 (03/2003) và các bổ sung G.984.2 Amendment 1 (02/2006), G.984.2 Amendment 2 (03/2008) của Liên minh viễn thông Quốc tế ITU.
MOD - Tương đương 1 phần hoặc được xây dựng trên cơ sở tham khảo
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

33.170 - Phát thanh và truyền hình
Số trang

Page

50
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 200,000 VNĐ
Bản File (PDF):600,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này đưa ra các yêu cầu kỹ thuật phân lớp vật lý và đặc tính của phân lớp phụ thuộc môi trường vật lý (PMD) đối các hệ thống mạng truy nhập quang thụ động GPON tuân thủ theo khuyến nghị G.984.2 của ITU. Phân lớp hội tụ (TC) và các giao thức điều khiển lớp đường dữ liệu của hệ thống truy nhập quang thụ động GPON được quy định tại các tiêu chuẩn khác.
Tiêu chuẩn này áp dụng cho các hệ thống mạng truy nhập quang thụ động GPON có các tốc độ đường danh định 1 244,160 Mbit/s và 2 488,320 Mbit/s hướng xuống; các tốc độ đường danh định 155,520 Mbit/s; 622,080 Mbit/s, 1 244,160 Mbit/s và 2 488,320 Mbit/s hướng lên.
Tiêu chuẩn này cũng áp dụng cho các hệ thống lai ghép giữa hệ thống truy nhập quang thụ động GPON và hệ thống truy nhập cáp đồng. Các yêu cầu kỹ thuật đối với hệ thống truy nhập cáp đồng được đưa ra trong các tiêu chuẩn khác.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 8665:2011, Sợi quang dùng cho mạng viễn thông-Yêu cầu kỹ thuật chung.
ITU-T Recommendation G.957 (1999), Optical interfaces for equipments and systems relating to the synchronous digital hierarchy (Khuyến nghị ITU-T G.957 (1999), Giao diện quang cho các thiết bị và các hệ thống liên quan đến SDH (synchronous digital hierarchy)).
ITU-T Recommendation G.982 (1996), Optical access networks to support services up to the ISDN primary rate or equivalent bit rates (Khuyến nghị ITU-T G.982 (1996), Mạng truy nhập quang hỗ trợ các dịch vụ có tốc độ bit bằng tốc độ bit ISDN hoặc tương đương).
ITU-T Recommendation G.983.1 (1998), Broadband optical access systems based on Passive Optical Networks (PON) (Khuyến nghị ITU-T G.983.1 (1998), Hệ thống truy nhập quang băng rộng dựa trên Mạng quang thụ động (PON)).
ITU-T Recommendation G.983.3 (2001), A broadband opticalaccess system with increased service capability by wavelength allocation (Khuyến nghị ITU-T G.983.3 (2001), Gia tăng dịch vụ qua việc xác định bước sóng trong hệ thống truy nhập quang băng rộng).
ITU-T Recommendation G.984.1 (2003), Gigabit-capable Passive Optical Networks (GPON):General characteristics (Khuyến nghị ITU-T G. 984.1 (2003), Mạng truy nhập quang thụ động Gigabit GPON:Đặc điểm tổng quan).
ITU-T Recommendation G.984.2 Amendment 1 (02/2006), Gigabit-capable Passive Optical Networks (GPON):Physical Media Dependent (PMD) layer Specification:New Appendix III-Industry best practice for 2,488 Gbit/s downstream, 1,244 Gbit/s Upstream G-PON (ITU-T G.984.2 sửa đổi 1 (02/2006), Mạng truy nhập quang thụ động Gigabit (GPON):Lớp phụ thuộc môi trường vật lý (PMD):Phụ lục III-Chỉ tiêu kỹ thuật phục vụ cho sản xuất công nghiệp hệ thống GPON có tốc độ bit hướng xuống 2,488 Gbit/s, hướng lên 1,244 Gbit/s).
ITU-T Recommendation G.984.2 Amendment 2 (03/2008), Gigabit-capable Passive Optical Networks (GPON):Physical Media Dependent (PMD) layer Specification-Amendment 2 (Khuyến nghị ITU-T G.984.2 sửa đổi 2 (03/2008), Mạng truy nhập quang thụ động Gigabit (GPON):Chi tiết kỹ thuật lớp phụ thuộc môi trường vật lý (PMD)-Sửa đổi 2).
Quyết định công bố

Decision number

1111/QĐ– BKHCN , Ngày 12-05-2016
Cơ quan biên soạn

Compilation agency

Viện Khoa học Kỹ thuật Bưu điện