-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 8396:2012Lưới rê ba lớp khai thác cá nước ngọt - Thông số kích thước cơ bản, kỹ thuật lắp ráp và kỹ thuật đánh bắt Trammel net for freshwater fish catch – Basic dimensional parameters, assembly and fishing technique |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 2264:1977Cá biển. Chiều dài kinh tế nhỏ nhất của cá được phép đánh bắt và kích thước mắt lưới rê tương ứng được phép sử dụng Sea fishes. Minimal economic length of fishes allowed to catch and corresponding meshes dimensions allowed to use |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 3048:1979Mũi khoan xoắn côn 1:50. Yêu cầu kỹ thuật Taper twist drills (taper bore 1:50). Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 4945:2008Van công nghiệp. Thử áp lực của van Industrial valves. Pressure testing of valves |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 1832:2008Vật liệu kim loại. Ống. Thử thuỷ lực Metallic materials. Tube. Hydrolic pressure test |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 7646-1:2007Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc. Chìa vặn vít dùng cho vít có đầu xẻ rãnh. Phần 1: Đầu chìa vặn vít tay và chìa vặn vít máy Assembly tools for screws and nuts. Screwdrivers for slotted-head screws. Part 1: Tips for hand- and machine-operated screwdrivers |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 11244-4:2015Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Thử quy trình hàn. Phần 4: Hàn hoàn thiện các vật nhôm đúc. 19 Specification and qualification of welding procedures for metallic materials -- Welding procedure test -- Part 4: Finishing welding of aluminium castings |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 11302:2016Dịch vụ truyền hình Streaming trên mạng viễn thông di động mặt đất IMT.00 – Yêu cầu chất lượng. Streaming video service on the IMT– 2000 puplic land mobile network – Quality of service requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 550,000 đ | ||||