-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6958:2023Đường tinh luyện Refined sugar |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 3134:1979Bảo quản gỗ. Phương pháp phòng mục và mối mọt cho gỗ tròn sau khi khai thác Wood preservation. Preventive method against wood destroying fungi and insect for round wood after baversing |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 11306:2016Phát thải nguồn tĩnh – Xác định lưu huỳnh dioxit. Determination of sulfur dioxide emissions from stationary sources |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 3185:1979Bitum dầu mỏ. Phương pháp xác định kiềm và axit tan trong nước Petroleum bitumen - Method for the determination of water - soluble acid and alkali |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 11303:2016Phát thải nguồn tĩnh – Lấy mẫu và đo vận tốc. Sample and velocity traverses for stationary sources |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 3186:1979Bitum dầu mỏ. Phương pháp xác định hàm lượng các hợp chất hòa tan trong nước Petroleum bitumen - Method for determination of percentage of water soluble |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 8021-5:2009Công nghệ thông tin. Mã phân định đơn nhất. Phần 3: Mã phân định đơn nhất đối với vật phẩm là đơn vị vận tải có thể quay vòng (RTIs) Information technology. Unique identifiers. Part 5: Unique identifier for returnable transport items (RTIs) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 11305:2016Phát thải nguồn tĩnh – Xác định hàm ẩm của khí thải ống khói. Determination of moisture content in stack gases |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 9 |
TCVN 11308:2016Phát thải nguồn tĩnh – Xác định hydro sulfua, cacbonyl sulfua và cacbon disulfua. Determination of hydrogen sulfide carbonyl sulfide, and carbon disunfide emissions from stationary souces |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 10 |
TCVN 3221:1979Ghế tựa xếp xuất khẩu GC/75 Fishing tool GC/75 |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 11 |
TCVN 11307:2016Phát thải nguồn tĩnh – Xác định nitơ oxit. Determination of nitrogen oxide emissions from stationary sources |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 850,000 đ | ||||