-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11309:2016Xác định dibenzo – p – dioxin polyclo hóa và dibenzofuran polyclo hóa từ các lò đốt chất thải đô thị. Determination of polychlorinated dibenzo– p– dioxins and polychforinated dibenzofurans from municipal waste combustors |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3960:1984Dao phay ngón trụ gắn hợp kim cứng để gia công rãnh then - Kích thước cơ bản End cilindrical key way mills with carbide tipped blades - Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11301:2016Mạng truy cập quang thụ động gpon – Lớp tiện ích truyền tải vật lý. Passive optical network gpon – Physical media dependent layer |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |