Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.155 kết quả.

Searching result

481

TCVN 9496:2013

Đo dòng chất lỏng dẫn điện trong ống dẫn kín - Phương pháp dùng lưu lượng kế điện từ

Measurement of conductive liquid flow in closed conduits -- Method using electromagnetic flowmeters

482

TCVN 9497:2013

Đo dòng chất lỏng trong ống dẫn kín - Phương pháp thu chất lỏng vào bình thể tích

Measurement of liquid flow in closed conduits -- Method by collection of the liquid in a volumetric tank

483

TCVN 9486:2013

Phân bón - Phương pháp lấy mẫu

Fertilizers - Method for sampling

484

TCVN 9495:2013

Đo lưu chất trong ống dẫn kín - Kết nối truyền tín hiệu áp suất giữa thiết bị sơ cấp và thứ cấp

Fluid flow in closed conduits -- Connections for pressure signal transmissions between primary and secondary elements

485

TCVN 9456:2013

Máy nén khí. Phân loại

Compressors. Classification

486

TCVN 9457:2013

Máy nén khí, máy và dụng cụ khí nén. Áp suất ưu tiên.

Compressors, pneumatic tools and machines. Preferred pressures

487

TCVN 9455:2013

Máy nén không khí tĩnh tại. Quy định an toàn và quy phạm vận hành

Stationary air compressors. Safety rules and code of practice

488

TCVN 9454:2013

Máy nén thể tích. Thử nghiệm thu

Displacement compressors. Acceptance tests

489

TCVN 9453:2013

Máy sấy không khí nén. Quy định kỹ thuật và thử nghiệm

Compressed-air dryers. Specifications and testing

490

TCVN 9452:2013

Dụng cụ khí nén kiểu quay và va đập. Thử tính năng.

Rotary and percussive pneumatic tools. Performance tests

491

TCVN 9451:2013

Công nghiệp dầu mỏ, hóa chất và dịch vụ cấp khí. Máy nén không khí ly tâm kiểu hộp có truyền động bánh răng gắn liền.

Petroleum, chemical and gas service industries. Packaged, integrally geared centrifugal air compressors

492

TCVN 9450-2:2013

Công nghiệp dầu mỏ và khí tự nhiên. Máy nén khí thể tích kiểu rô to. Phần 2: Máy nén không khí đóng hộp

Petroleum and natural gas industries. Rotary-type positive-displacement compressors. Part 2: Packaged air compressors (oil-free)

493

TCVN 9450-1:2013

Công nghiệp dầu mỏ, hóa dầu và khí tự nhiên. Máy nén thể tích kiểu rô to. Phần 1: Máy nén dùng trong quá trình công nghệ

Petroleum, petrochemical and natural gas industries. Rotary-type positive-displacement compressors. Part 1: Process compressors

494

TCVN 9449:2013

Công nghiệp dầu mỏ, hóa chất và dịch vụ cấp khí. Máy nén ly tâm.

Petroleum, chemical and gas service industries. Centrifugal compressors

495

TCVN 9448:2013

Máy nén tua bin. Quy tắc thử tính năng.

Turbocompressors. Performance test code

496

TCVN 9447:2013

Van bi thép dùng cho dầu khí, hóa dầu và các ngành công nghiệp liên quan

Metal ball valves for petroleum, petrochemical and allied industries

497

TCVN 9446:2013

Van cửa thép có nắp bắt bằng bu lông dùng cho công nghiệp dầu khí, hóa dầu và các ngành công nghiệp liên quan.

Bolted bonnet steel gate valves for the petroleum, petrochemical and allied industries

498

TCVN 9445:2013

Van cửa bằng gang sử dụng dưới lòng đất vận hành bằng tay quay

Predominantly key-operated cast iron gate valves for underground use

499

TCVN 9444:2013

Van bi thép thông dụng trong công nghiệp

Steel ball valves for general-purpose industrial applications

500

TCVN 9441:2013

Van công nghiệp. Thử áp lực cho van kim loại

Industrial valves. Pressure testing of metallic valves

Tổng số trang: 58