Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 534 kết quả.

Searching result

481

TCVN 7331:2008

Xăng. Phương pháp xác định hàm lượng mangan bằng quang phổ hấp thụ nguyên tử

Gasoline. Test method for determination of manganese by atomic absorption spectroscopy

482

TCVN 7305-2:2008

Hệ thống ống nhựa. Ống nhựa polyetylen (PE) và phụ tùng dùng để cấp nước. Phần 2: Ống

Plastics piping systems. Polyethylene (PE) pipes and fittings for water supply. Part 2: Pipes

483
484

TCVN 7247:2008

Thực phẩm chiếu xạ. Yêu cầu chung

General requirements for irradiated foods

485

TCVN 7087:2008

Ghi nhãn thực phẩm bao gói sẵn

Labeling of prepackaged foods

486

TCVN 7066-1:2008

Giấy, các tông và bột giấy. Xác định pH nước chiết. Phần 1: Phương pháp chiết lạnh

Paper, board and pulps. Determination of pH of aqueous extracts. Part 1: Cold extraction

487

TCVN 6761:2008

Dầu mỡ động thực vật. Xác định hàm lượng tocopherol và tocotrienol bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Animal and vegetable fats and oils. Determination of tocopherol and tocotrienol contents by high-performance liquid chromatography

488

TCVN 6663-6:2008

Chất lượng nước. Lấy mẫu. Phần 6: Hướng dẫn lấy mẫu ở sông và suối

Water quality. Sampling. Part 6: Guidance on sampling of rivers and streams

489

TCVN 6614-1-4:2008

Phương pháp thử nghiệm chung đối với vật liệu cách điện và vật liệu làm vỏ bọc của cáp điện và cáp quang. Phần 1-4: Phương pháp áp dụng chung. Thử nghiệm ở nhiệt độ thấp

Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables and optical cables. Part 1-4: Methods for general application. Test at low temperature

490

TCVN 6522:2008

Thép tấm kết cấu cán nóng

Hot-rolled steel sheet of structural quality

491

TCVN 6493:2008

Chất lượng nước. Xác định halogen hữu cơ dễ bị hấp thụ

Water quality. Determination of adsorbable organically bound halogens (AOX)

492

TCVN 6466:2008

Phụ gia thực phẩm. Xirô sorbitol

Food additive. Sorbitol syryp

493

TCVN 6465:2008

Phụ gia thực phẩm. Sorbitol

Food additive. Sorbitol

494

TCVN 6454:2008

Phụ gia thực phẩm. Tartrazin

Food additive. Tartrazine

495

TCVN 6238-3:2008

An toàn đồ chơi trẻ em. phần 3: Mức giới hạn xâm nhập của các độc tố

Safety of toys. Part 3: Migration of certain elements

496

TCVN 6204:2008

Phương tiện giao thông đường bộ. Phương pháp đo khí thải trong kiểm tra hoặc bảo dưỡng

Road vehicles. Measurement methods for exhaust gas emissions during inspection or maintenance

497

TCVN 6185:2008

Chất lượng nước. Kiểm tra và xác định độ màu

Water quality. Examination and determination of colour

498

TCVN 6184:2008

Chất lượng nước - Xác định độ đục

Water quality - Determination of turbidity

499

TCVN 6095:2008

Hạt lúa mì (Triticum aestivum L.). Các yêu cầu

Wheat (Triticum aestivum L.). Specification

500

TCVN 6039-3:2008

Chất dẻo. Xác định khối lượng riêng của chất dẻo không xốp. Phần 3: Phương pháp Picnomet khí

Plastics. Methods for determining the density of non-cellular plastics. Part 3: Gas pyknometer method

Tổng số trang: 27