-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7773-1:2007Phương tiện giao thông đường bộ và động cơ đốt trong. Từ vựng về bộ lọc. Phần 1: Định nghĩa về các bộ lọc và các thành phần của bộ lọc Road vehicles and internal combustion engines. Filter vocabulary. Part 1: Definitions of filters and filter components |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13577:2022Hệ thống ống và cống thoát nước ngoài nhà – Quản lý hệ thống cống thoát nước Drain and sewer systems outside buildings – Sewer system management |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7973-5:2008Mô tô. Quy trình thử và phân tích để nghiên cứu đánh giá các thiết bị lắp trên mô tô để bảo vệ người lái khi đâm xe. Phần 5: Chỉ số chấn thương và phân tích rủi ro/lợi ích Motorcycles. Test and analysis procedures for research evaluation of rider crash protective devices fitted to motorcycles. Part 5: Injury indices and risk/benefit analysis |
672,000 đ | 672,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 772,000 đ |