-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7553:2023Công-te-nơ vận chuyển loạt 1 – Phân loại, kích thước và khối lượng danh định Series 1 freight containers – Classification, dimensions and ratings |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7823-1:2007Công te nơ chở hàng. Thông tin liên quan đến các công te nơ trên tàu thuỷ có boong. Phần 1: Hệ thống sơ đồ các khoang chất hàng Freight containers. Information related to containers on board vessels. Part 1: Bay plan system |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6086:2020Cao su thiên nhiên thô và cao su tổng hợp thô − Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu Rubber, raw natural and raw synthetic − Sampling and further preparative procedures |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7824:2007Công te nơ chở hàng. Nhận dạng tự động Freight containers. Automatic identification |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7982-4:2008Công te nơ chở hàng. Dấu niêm phong điện tử. Phần 4: Bảo vệ dữ liệu Freight containers. Electronic seals. Part 4: Data protection |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 13150-1:2020Lớp vật liệu tái chế nguội tại chỗ dùng cho kết cấu áo đường ô tô - Thi công và nghiệm thu - Phần 1: Tái chế sâu sử dụng xi măng hoặc xi măng và nhũ tương nhựa đường Cold in-place recycled material layer for road pavement - Construction and acceptance - Part 1: Full depth recycling with cement or cement and asphalt emulsion |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 13068:2020Dung dịch Bentonite Polyme - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Tiêu chuẩn này quy định yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử đối với dung dịch bentonite polyme. |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 7982-2:2008Công te nơ chở hàng. Dấu niêm phong điện tử. Phần 2: yêu cầu áp dụng Freight containers. Electronic seals. Part 2: Application requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 900,000 đ |