-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7984:2008Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định tổng hàm lượng thuỷ ngân trong than Solid mineral fuels. Determination of total mercury content of coal |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1707:1975Động cơ ô tô - Bulông thanh truyền - Yêu cầu kỹ thuật Automobile engines - Connecting rod bolts - Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7877:2008Chất lượng nước. Xác định thuỷ ngân Water quality. Determination of mercury |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7974:2008Chè (Camellia sinensis) (L.) O. Kuntze) túi lọc Tea (Camellia sinensis) (L.) O. Kuntze) in bag |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |