• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 2956:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Nối góc 90o E-U. Kích thước cơ bản

Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron 90o elbows E-U. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 8788:2011

Sơn tín hiệu giao thông - Sơn vạch đường hệ dung môi và hệ nước - Quy trình thi công và nghiệm thu

Traffic paints. Road marking materials: Solvent-borne and water-borne paint. Procedures construction and acceptance.

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 5264:1990

Sản phẩm ong. Phương pháp xác định hàm lượng chất rắn không tan trong nước

Bee products. Determination of water-insoluble solid content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 7982-3:2008

Công te nơ chở hàng. Dấu niêm phong điện tử. Phần 3: Đặc tính môi trường

Freight containers. Electronic seals. Part 3: Environmental characteristics

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 7982-1:2008

Công te nơ chở hàng. Dấu niêm phong điện tử. Phần 1: Giao thức truyền thông

Freight containers. Electronic seals. Part 1: Communication protocol

200,000 đ 200,000 đ Xóa
Tổng tiền: 500,000 đ