• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7623:2023

Công-te-nơ vận chuyển – Mã hóa, nhận dạng và ghi nhãn

Freight containers – Coding, identification and marking

200,000 đ 200,000 đ Xóa
2

TCVN 2344:1978

Vật đúc bằng thép. Sai lệch giới hạn về kích thước và khối lượng. Lượng dư cho gia công cơ

Steel castings. Tolerances on dimensions and mass. Residue for mechanical operations

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 7982-3:2008

Công te nơ chở hàng. Dấu niêm phong điện tử. Phần 3: Đặc tính môi trường

Freight containers. Electronic seals. Part 3: Environmental characteristics

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 7982-1:2008

Công te nơ chở hàng. Dấu niêm phong điện tử. Phần 1: Giao thức truyền thông

Freight containers. Electronic seals. Part 1: Communication protocol

200,000 đ 200,000 đ Xóa
Tổng tiền: 550,000 đ