-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 11414-3:2016Concrete pavement – Preformed expansion joint filler – Part 3: Determining of expansion in boiling water Concrete pavement – Preformed expansion joint filler – Part 3: Determining of expansion in boiling water |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 1551:1993Bóng đèn điện nung sáng thông thường. Yêu cầu kỹ thuật Electric filament lamps for general illumination purposes. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 8725:2012Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định sức chống cắt của đất hạt mịn mềm yếu bằng thí nghiệm cắt cánh ở trong phòng Soils for hydraulic engineering construction. Laboratory test method for determination of shear strength of soft fine-grained soils by vane shear test |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 7356:2003Mô tô, xe máy hai bánh. Tiêu thụ nhiên liệu. Giới hạn lớn nhất cho phép Two-wheeled motorcycles, mopeds. Fuel consumption. Maximum permitted limits |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 12584:2019Trang thiết bị an toàn giao thông đường bộ - Đinh phản quang - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Safety trafic equiment - Retroreflecting road studs - Technical requirement and test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 7969:2008Hệ thống và bộ phận thuỷ lực/khí nén. Đường kính lỗ xy lanh và cần pittông. Hệ mét Fluid power systems and components. Cylinder bores and piston rod diameters. Metric series |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 400,000 đ | ||||