Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R8R1R1R8R4*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 7974:2008
Năm ban hành 2008
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Chè (Camellia sinensis) (L - ) O - Kuntze) túi lọc
|
Tên tiếng Anh
Title in English Tea (Camellia sinensis) (L - ) O - Kuntze) in bag
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
67.140.10 - Chè
|
Số trang
Page 12
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):144,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này áp dụng cho các sản phẩm chè (trà) (Camellia sinensis (L.) O. Kuntze), bao gồm chè xanh và chè đen được đóng trong túi lọc nhỏ.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 3218:1993, Chè-Xác định các chỉ tiêu cảm quan bằng phương pháp cho đểm. TCVN 4829:2005 (), Cor. 1:2004), Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi-Phương pháp phát hiện Salmonella trên đĩa thạch. TCVN 4884:2005 (lSO 4833:2003), Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi-Phương pháp định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch-Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30 oC. TCVN 4993 (lSO 7954), Vi Sinh vật học-Hướng dẫn chung đếm nấm men và nấm mốc-Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 25 oC. TCVN 5103 (lSO 5498), Nông sản thực phẩm-Xác định hàm lượng xơ thô-Phương pháp chung. TCVN 5142:2008 (COD), Rev.1-2003), Phân tích dư lượng thuốc bảo vệ thực vật-Các phương pháp khuyến cáo. TCVN 5609:2007 (lSO 1839:1980), Chè-Lấy mẫu. TCVN 5610:2007 (lSO 9768:1994), Chè-Xác định hàm lượng chất chiết trong nước. TCVN 5611:2007 (lSO 1575:1987), Chè-Xác định tro tổng số. TCVN 5612:2007 (lSO 1577:1987), Chè-Xác định tro không tan trong axit. TCVN 5613:2007 (lSO 1573:1980), Chè-Xác định sự hao hụt khối lượng ở 103 oC. TCVN 6848:2007 (lSO 4832:2006), Vi Sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi-Phương pháp định lượng coliform-Kỹ thuật đếm khuẩn lạc. TCVN 7087:2008 (CODEX STAN 1-2005), Ghi nhãn thực phẩm bao gói sẵn. TCVN 7596:2007 (lSO 16050:2003), Thực phẩm-Xác định Aflatoxin B1 và hàm lượng tổng số Aflatoxin B1, B2, G1 và G2 trong ngũ cốc, các loại hạt và các sản phẩm của chúng-Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao. TCVN 7601:2007, Thực phẩm-Xác định hàm lượng asen bằng phương pháp bạc dietyldithiocacbamat. TCVN 7604:2007, Thực phẩm-Xác định hàm lượng thủy ngân bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử. TCVN 7929:2008 (EN 14083:2003), Thụt phẩm-phương pháp xác định nguyên tố vết-Xác định chì, cadimi, crom, molypden bằng quang phổ hấp thụ nguyên tử bằng lò graphlt (GFAAS) sau khi phân huỷ áp lực. |
Quyết định công bố
Decision number
2945/QĐ-BKHCN , Ngày 30-12-2008
|