Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.536 kết quả.
Searching result
4561 |
TCVN 11570-2:2016Giống cây lâm nghiệp – Cây giống keo – Phần 2: Keo lai. Forest cultivar – Acacia plant – Part 2: Acacia hybrid |
4562 |
TCVN 11570-1:2016Giống cây lâm nghiệp – Cây giống keo – Phần 1: Keo tai tượng. Forest cultivar – Acacia plant – Part 1: Acacia mangium |
4563 |
TCVN 11569:2016Keo dán gỗ – Xác định hàm lượng formaldehyde tự do. Wood adhesives – Determination of free formaldehye tự do |
4564 |
|
4565 |
TCVN 11567-2:2016Rừng trồng – Rừng gỗ lớn chuyển hóa từ rừng trồng gỗ nhỏ – Phần 2: Keo tai tượng Lantation – Large timber plantation transformated from small wood – Part 2: Acacia mangium willd |
4566 |
TCVN 11567-1:2016Rừng trồng – Rừng gỗ lớn chuyển hóa từ rừng trồng gỗ nhỏ – Phần 1: Keo lai Lantation – Large timber plantation transformated from small wood – Part 1: Acacia hybrid (A.mangium x A – auricculiformis) |
4567 |
TCVN 11566:2016Bản đồ quy hoạch lâm nghiệp – Quy định trình bày và thể hiện nội dung Forestry planning map – Rules for the structure and content |
4568 |
TCVN 11565:2016Bản đồ hiện trạng rừng – Quy định về trình bày và thể hiện nội dung Forest status map – Rules for structure and content |
4569 |
TCVN 11564:2016Dụng cụ phòng thí nghiệm bằng chất dẻo – Phễu lọc Plastics laboratory ware – Filter funnels |
4570 |
TCVN 11563:2016Dụng cụ phòng thí nghiệm bằng chất dẻo – Cốc có mỏ Plastics laboratory ware – Beakers |
4571 |
TCVN 11562:2016Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh – Ống thủy tinh borosilicat Laboratory glassware – Borosilicate glass tubing |
4572 |
TCVN 11561:2016Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh – Phương pháp đánh giá độ bền hóa của lớp men được sử dụng để mã màu và ghi nhãn bằng màu Laboratory glassware – Methods for assessing the chemical resistance of enamels used for colour coding and colour marking |
4573 |
TCVN 11560:2016Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh – Van thủy tinh lỗ thẳng để sử dụng chung Meat and meat products – Determination of ractopamine residues – Liquid chromatography with tandem mass spectrometric (LC– MS/MS) method |
4574 |
|
4575 |
TCVN 11558:2016Dụng cụ thí nghiệm bằng sứ – Yêu cầu và phương pháp thử Porcelain laboratory apparatus – Requirements and methods of test |
4576 |
|
4577 |
TCVN 11556:2016Tỉ trọng kế thủy tinh – Hệ số giãn nở nhiệt khối qui ước (để xây dựng các bảng đo chất lỏng) Glass hydrometers – Conventional value for the thermal cubic expansion coefficient (for use in the preparation of measurement tables for liquids) |
4578 |
|
4579 |
TCVN 11554:2016Tỉ trọng kế – Nguyên tắc kết cấu và điều chỉnh Hydrometers – Principles of construction and adjustment |
4580 |
TCVN 11553:2016Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh và chất dẻo – Nguyên tắc thiết kế và kết cấu dụng cụ đo thể tích Laboratory glass and plastics ware – Principles of design and construction of volumetric instruments |