Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R4R6R6R9R2*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 12066:2017
Năm ban hành 2017
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Thảm trải sàn laminate - Các yêu cầu
|
Tên tiếng Anh
Title in English Laminate floor coverings - Specification
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 14486:2012
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
97.150 - Nguyên liệu không sợi dùng để phủ sàn nhà
|
Số trang
Page 13
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):156,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định các đặc tính của thảm trải sàn laminate được cung cấp ở dạng miếng hoặc dạng tấm. Để giúp khách hàng lựa chọn đúng, tiêu chuẩn này bao gồm một hệ thống phân loại (xem TCVN 12063 (ISO 10874) dựa trên cường độ sử dụng, chỉ ra khu vực thảm trải sàn đáp ứng yêu cầu. Tiêu chuẩn cũng bao gồm các yêu cầu về ghi nhãn.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 5446 (ISO 105-A02), Vật liệu dệt-Phương pháp xác định độ bền màu-Phần A02:Thang màu xám để đánh giá sự thay đổi màu. TCVN 12063 (ISO 10874:2009), Thảm trải sàn đàn hồi, dệt và laminate-Phân loại ISO 4892-2:2009, Plastics-Methods of exposure to laboratory light sources-Part 2:Xenon-arc lamps (Chất dẻo-Phương pháp phơi với nguồn sáng phòng thí nghiệm-Phần 2:Đèn huỳnh quang xenon (sửa đổi ISO 4892-2:2006/Amd.1:2009) ISO 4918, Resilient, textile and laminate floor coverings-Castor chair test (Thảm trải sàn đàn hồi, dệt và laminate-Phép thử ghế Castor) ISO 16981, Wood-based panels-Determination of surface soundness (Tấm panel bằng gỗ-Xác định độ cứng bề mặt) ISO 24334, Laminate floor coverings-Determination of locking strength for mechanically assembled panels (Thảm trải sàn laminate-Xác định độ bền khóa đối với các panel được lắp cơ học) ISO 24335, Laminate floor coverings-Determination of impact resistance (Thảm trải sàn laminate-Xác định độ bền với va đập) ISO 24336, Laminate floor coverings-Determination of thickness swelling after partial immersion in water (Thảm trải sàn laminate-Xác định độ trương nở sau khi ngâm một phần trong nước) ISO 24337, Laminate floor coverings-Determination of geometrical characteristics (Thảm trải sàn laminate-Xác định các đặc tính hình học) ISO 24338, Laminate floor coverings-Determination of abrasion resistance (Thảm trải sàn laminate-Xác định độ bền mài mòn) ISO 24339, Laminate and textile floor coverings-Determination of dimensional variations after exposure to humid and dry climate conditions (Thảm trải sàn laminate và dệt-Xác định sự thay đổi kích thước sau khi tiếp xúc với điều kiện khí hậu ẩm và khô) ISO 24343-1, Resilient and laminate floor coverings-Determination of indentation and residual indentation-Part 1:Residual indentation (Thảm trải sàn đàn hồi và laminate-Xác định độ lõm và độ lõm dư-Phần 1:Độ lõm dư) ANSI LF-01, Laminate flooring-Specifications and test methods (Thảm trải sàn laminate-Yêu cầu và phương pháp thử) |
Quyết định công bố
Decision number
3965/QĐ-BKHCN , Ngày 29-12-2017
|
Ban kỹ thuật
Technical Committee
TCVN/TC 219 - Thảm trải sàn
|