Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R1R4R6R6R4R7*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 12061:2017
Năm ban hành 2017

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Thảm trải sàn đàn hồi - Yêu cầu cho thảm trải sàn cao su có lót
Tên tiếng Anh

Title in English

Resilient floor coverings - Specification for rubber sheet floor coverings with backing
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

ISO 10575:2012
IDT - Tương đương hoàn toàn
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

97.150 - Nguyên liệu không sợi dùng để phủ sàn nhà
Số trang

Page

12
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):144,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này quy định các đặc tính của thảm trải sàn cao su có lót.

Tiêu chuẩn này bao gồm hệ thống phân loại dựa trên cường độ sử dụng, chỉ ra khu vực thảm trải sàn đàn hồi phù hợp với mục đích sử dụng.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 7835 (ISO 105-B02), Vật liệu dệt-Phương pháp xác định độ bền màu-Phần B02:Độ bền màu với ánh sáng nhân tạo:Phép thử bằng đèn xenon
TCVN 5363:2013 (ISO 4649:2010), Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo-Xác định độ chịu mài mòn sử dụng thiết bị trống quay hình trụ
TCVN 1595-1 (ISO 7619-1), Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo-Xác định độ cứng ấn lõm-Phần 1:Phương pháp sử dụng thiết bị đo độ cứng (Độ cứng Shore)
ISO 4918, Resilient, textile and laminate floor coverings-Castor chair test (Thảm trải sàn đàn hồi, dệt và laminate-Phép thử ghế Castor
ISO 23999, Resilient floor coverings-Determination of dimensional stability and curling after exposure to heat (Thảm trải sàn đàn hồi-Xác định sự ổn định kích thước và quăn sau khi phơi nhiệt)
ISO 24340, Resilient floor coverings-Determination of thickness of layers (Thảm trải sàn đàn hồi-Xác định độ dày của các lớp
ISO 24341, Resilient and textile floor coverings-Determination of length, width and straightness of sheet (Thảm trải sàn đàn hồi và dệt-Xác định chiều dài, chiều rộng và độ thẳng của tấm)
ISO 24343-1, Resilient and laminate floor coverings-Determination of indentation and residual indentation-Part 1:Residual indentation (Thảm trải sàn đàn hồi và laminate-Xác định độ lõm và độ lõm dư-Phần 1:Độ lõm dư)
ISO 24344, Resilient floor coverings-Determination of flexibility and deflection (Thảm trải sàn đàn hồi-Xác định độ mềm dẻo và độ biến dạng)
ISO 24346, Resilient floor coverings-Determination of overall thickness (Thảm trải sàn đàn hồi-Xác định độ dày toàn phần)
ASTM D883, Standard Terminology Relating to Plastics (Thuật ngữ, định nghĩa về chất dẻo)
ASTM D1566, Standard Terminology Relating to Rubber (Thuật ngữ, định nghĩa về cao su)
ASTM D3389, Standard Test Method for Coated Fabrics Abrasion Resistance (Rotary Platform Abrader) (Phương pháp thử tiêu chuẩn độ bền mài mòn vải tráng phủ (Máy mài mòn quay)
ASTM F1515, Standard Test Method for Measuring Light Stability of Resilient Flooring by Color Change (Phương pháp thử tiêu chuẩn để đo độ ổn định của thảm trải sàn đàn hồi với ánh sáng bằng sự thay đổi màu)
EN 431, Resilient floor coverings. Determination of peel resistance (Thảm trải sàn đàn hồi-Xác định độ bền tách lớp)
EN 663, Resilient floor coverings. Determination of conventional pattern depths (Thảm trải sàn đàn hồi-Xác định độ sâu hoa văn qui ước).
Quyết định công bố

Decision number

3965/QĐ-BKHCN , Ngày 29-12-2017
Ban kỹ thuật

Technical Committee

TCVN/TC 219 - Thảm trải sàn