-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3728:1982Canxi cacbonat nhẹ xuất khẩu Calcium carbonate light for export |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7944:2008An toàn bức xạ. Các nguyên tắc chung về lấy mẫu chất phóng xạ trong không khí Radiation protection. General principles for sampling airborne radioactive materials |
220,000 đ | 220,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3742:1982Mặt nạ và bán mặt nạ lọc độc công nghiệp. Hộp lọc. Phương pháp xác định thời gian có tác dụng bảo vệ của hộp lọc đối với cacbon oxit Industrial filtering gas masks and respirators - Filter - Determination of protecting action time against carbon monoxide |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 3729:1982Hợp kim chì dùng trong ngành in Lead alloys for typographic industry |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 3740:1982Mặt nạ và bán mặt nạ lọc độc công nghiệp. Hộp lọc. Phương pháp xác định thời gian có tác dụng bảo vệ của hộp lọc đối với các chất độc dạng hơi Industrial filtering gas masks and respirators - Filters - Determination of action time against steamy toxic chemicals |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 12075:2017Vật liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm – Chất dẻo – Phương pháp xác định sự tiếp xúc của chất béo Materials and articles in contact with foodstuffs – Plastics – Test methods for the determination of fatty contact |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 620,000 đ |