-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 2629:1993Dầu thực vật. Phương pháp xác định tỷ khối Vegetable oils. Determination of density |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 12062:2017Thảm trải sàn đàn hồi - Yêu cầu cho thảm trải sàn cao su không có lót Resilient floor coverings - Specification for rubber sheet floor coverings without backing |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 150,000 đ | ||||