-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12064:2017Thảm trải sàn dệt - Xác định điện trở Textile floor coverings - Determination of electrical resistance |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12072:2017Vật liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm – Phương pháp xác định độ mờ của dụng cụ bằng gốm sứ Materials and articles in contact with foodstuffs – Test methods for translucency of ceramic articles |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12073-2:2017Vật liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm – Dụng cụ chứa giữ nhiệt gia dụng – Phần 2: Yêu cầu đối với túi và hộp giữ nhiệt Materials and articles in contact with foodstuffs – Insulated containers for domestic use – Part 2: Specification for insulated bags and boxes |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5516:1991Axit xitric thực phẩm Citric acid, food grade |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 12062:2017Thảm trải sàn đàn hồi - Yêu cầu cho thảm trải sàn cao su không có lót Resilient floor coverings - Specification for rubber sheet floor coverings without backing |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |