-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12063:2017Thảm trải sàn đàn hồi, dệt và laminate - Phân loại Resilient, textile and laminate floor coverings -- Classification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5699-2-108:2013Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-108: Yêu cầu cụ thể đối với máy điện ly Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-108: Particular requirements for electrolysers |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12073-3:2017Vật liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm – Dụng cụ chứa giữ nhiệt gia dụng – Phần 3: Yêu cầu đối với túi giữ lạnh Materials and articles in contact with foodstuffs – Insulated containers for domestic use – Part 3: Specification for thermal packs |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |