-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2156:1977Nhíp ô tô. Yêu cầu kỹ thuật Leaf spring for automobiles |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4791:1989Đèn chiếu sáng chính của ô tô. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Headlamps for autocars. Specifications and test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3656:1981Tài liệu công nghệ - Khung tên Technological documentation - Basic inscriptions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6826:2009Chất lượng nước. Xác định sự đào thải và phân hủy sinh học của các chất hữu cơ trong môi trường nước. Phép thử mô phỏng bùn hoạt tính Water quality. Determination of the elimination and biodegradability of organic compounds in an aqueous medium. Activated sludge simulation test |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 12298-3:2018Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản- Phần 3: Phương pháp xác định chất lượng tài liệu đo địa chấn nông phân giải cao trên biển Investigation, assessment and exploration of minerals - Part 3: Quality value of the offshore hight resolution seismic data |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 12068:2017Thảm trải sàn đàn hồi - Xác định khối lượng riêng Resilient floor coverings - Determination of density |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 500,000 đ |