-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5828:1994Đèn điện chiếu sáng đường phố. Yêu cầu kỹ thuật chung Street electric luminairs. General technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13000:2020Cà phê rang – Xác định độ ẩm ở nhiệt độ từ 98 °C đến 100 °C dưới áp suất giảm Roasted coffee – Determination of moisture at 98 °C to 100 °C under reduced pressure |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4436:1987Bóng đèn điện. Phương pháp đo các thông số điện và quang Electric lamps. Methods for measuring electrical and light parameters |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 12076:2017Chiếu xạ thực phẩm – Yêu cầu đối với việc xây dựng, đánh giá xác nhận và kiểm soát thường xuyên quá trình chiếu xạ bằng bức xạ ion hóa để xử lý thực phẩm Food irradiation - Requirements for the development, validation and routine control of the process of irradiation using ionizing radiation for the treatment of food |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |