-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9183:2012Cát để sản xuất thủy tinh. Phương pháp xác định hàm lượng silic dioxit Sand for glass manufacture. Test method for determination of silicon dioxide |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7705:2007Đầu nối ống bằng gang dẻo được chế tạo ren theoISO 7-1, Malleable cast iron fittings threaded toISO 7-1 |
176,000 đ | 176,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7250:2008Quy phạm thực hành chiếu xạ xử lý thực phẩm Code of practice for radiation processing of food |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8157:2017Thịt xay nhuyễn đã xử lý nhiệt Luncheon meat |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 181:1965Mạng điện, nguồn điện nối vào mạng điện và thiết bị nhận năng lượng điện - Dãy điện áp định mức Electric Networks, Electric Power Sources Connected to Electric Networks and Consummers of electric power - Rated Vot/Tages |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 12076:2017Chiếu xạ thực phẩm – Yêu cầu đối với việc xây dựng, đánh giá xác nhận và kiểm soát thường xuyên quá trình chiếu xạ bằng bức xạ ion hóa để xử lý thực phẩm Food irradiation - Requirements for the development, validation and routine control of the process of irradiation using ionizing radiation for the treatment of food |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 626,000 đ |