-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10090:2013Giấy và các tông tiếp xúc với thực phẩm. Xác định hàm lượng chất khô trong dịch chiết nước Paper and board intended to come into contact with foodstuffs. Determination of dry matter content in an aqueous extract |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12073-1:2017Vật liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm – Dụng cụ chứa giữ nhiệt gia dụng – Phần 1: Yêu cầu đối với dụng cụ chứa chân không và bình giữ nhiệt Materials and articles in contact with foodstuffs – Insulated containers for domestic use – Part 1: Specification for vacuum ware, insulated flasks and jugs |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |