Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 774 kết quả.

Searching result

401

TCVN 6695-1:2000

Công nghệ thông tin - Từ vựng - Phần 1: Các thuật ngữ cơ bản

Information technology - Vocabulary - Part 1: Fundamental terms

402

TCVN 6495-1:1999

Chất lượng đất. Từ vựng. Phần 1: Thuật ngữ và định nghĩa liên quan đến bảo vệ và ô nhiễm đất

Soil quality. Vocabulary. Part 1: Terms and definitions relating to the protection and pollution of the soil

403

TCVN 6395:1998

Thang máy điện. Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt

Electric lift. Safety requirements for the construction and installation

404

TCVN 6295:1997

Chai chứa khí - Chai chứa khí không hàn - Tiêu chuẩn an toàn và đặc tính

Gas cylinders - Seamless gas cylinders - Safety and performance criteria

405

TCVN 6195:1996

Chất lượng nước. Xác định florua. Phương pháp dò điện hoá đối với nước sinh hoạt và nước bị ô nhiễm nhẹ

Water quality. Determination of fluoride. Part 1: Electrochemical probe method for potable and lightly polluted water

406

TCVN 2103:1994/SĐ 1:1995

Dây điện bọc nhựa PVC

PVC insulated wires

407

TCVN 1:1995

Mẫu trình bày tiêu chuẩn Việt Nam

Form for pesentation of Vietnam Standards

408

TCVN 1449:1995

Phong bì thư

Correspondence envelopes

409

TCVN 1452:1995

Ngói đất sét nung. Yêu cầu kỹ thuật

Clay tiles – Technical requirements

410

TCVN 1693:1995

Than đá. Lấy mẫu

Hard coal. Sampling

411

TCVN 173:1995

Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định hàm lượng tro

Solid mineral. Determination of ash content

412

TCVN 174:1995

Than đá và cốc. Xác định hàm lượng chất bốc

Hard coal and coke. Determination of volatile matter content

413

TCVN 175:1995

Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định hàm lượng lưu huỳnh chung. Phương pháp Eschka

Solid mineral fuels. Determination of total sulphur content. Eschka method

414

TCVN 1776:1995

Hạt giống lúa nước. Yêu cầu kỹ thuật

Rice seeds. Technical requirements

415

TCVN 1874:1995

Bột mì - Xác định gluten ướt

Wheat flour - Determination of wet gluten

416

TCVN 1916:1995

Bulông, vít, vít cấy và đai ốc - Yêu cầu kỹ thuật

Bolts, screws, studs and nuts - Technical requirements

417

TCVN 1992:1995

Hộp giảm tốc thông dụng. Yêu cầu kỹ thuật chung

General purpose reducers. General specifications

418

TCVN 200:1995

Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định trị số toả nhiệt toàn phần bằng phương pháp bom đo nhiệt lượng và tính trị số toả nhiệt thực

Solid mineral fuels. Determination of gross calorific value by the calorimeter bomb method and calculation of net calorific value

419

TCVN 2511:1995

Nhám bề mặt. Thông số cơ bản và trị số

Surface roughness. Main parameters and values

420

TCVN 253:1995

Than. Xác định hàm lượng nitơ. Phương pháp Kjeldahl đa lượng

Coal. Determination of nitrogen content. Macro Kjeldahl method

Tổng số trang: 39