-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6486:1999Khí đốt hoá lỏng (LPG). Tồn chứa dưới áp suất. Vị trí, thiết kế, dung lượng và lắp đặt Liquid petroleum gas (LPG). Pressurised storage. Location, design, capacity and installation |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6295:1997Chai chứa khí - Chai chứa khí không hàn - Tiêu chuẩn an toàn và đặc tính Gas cylinders - Seamless gas cylinders - Safety and performance criteria |
164,000 đ | 164,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 264,000 đ |