-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10188-4:2013Quạt công nghiệp - Xác định mức công suất âm thanh của quạt trong điều kiện phòng thí nghiệm tiêu chuẩn - Phần 4: Phương pháp cường độ âm thanh. 34 Industrial fans - Determination of fan sound power levels under standardized laboratory conditions -- Part 4: Sound intensity method |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6278:1997Quy phạm trang bị an toàn tàu biển Rules for the Safety Equipment |
240,000 đ | 240,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11634-2:2017Bê tông nhựa rỗng thoát nước – Thử nghiệm thấm nước – Phần 2: Thử nghiệm hiện trường |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6301:1997Nguyên liệu để sản xuất sản phẩm gốm xây dựng. Cao lanh lọc. Yêu cầu kỹ thuật Raw material for producing of construction ceramics. Enriched kaolin. Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 202:1966Vật liệu chịu lửa - Phương pháp xác định độ biến dạng dưới tải trọng Refractory materials- Method for determination of deformed temperature under loads |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 9261:2012Xây dựng công trình - Dung sai - Cách thể hiện độ chính xác kích thước - Nguyên tắc và thuật ngữ Building construction - Tolerances-Expression of dimensional accuracy- Principles and terminology |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 6295:1997Chai chứa khí - Chai chứa khí không hàn - Tiêu chuẩn an toàn và đặc tính Gas cylinders - Seamless gas cylinders - Safety and performance criteria |
164,000 đ | 164,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 804,000 đ |