-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8779-3:2011Đo lưu lượng nước trong ống dẫn kín chảy đầy. Đồng hồ đo nước lạnh và nước nóng. Phần 3: Phương pháp thử và thiết bị Measurement of water flow in fully charged closed conduits. Meters for cold potable water and hot water. Part 3: Test methods and equipment |
316,000 đ | 316,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7511:2005Quy phạm thực hành chiếu xạ tốt để diệt côn trùng trong các loại quả tươi Code of good irradiation practice for insect disinfestation of fresh fruits |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6953:2001Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng aflatoxic B1 trong thức ăn hỗn hợp. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao. Animal feeding stuffs. Determination of aflatoxic B1 content of mixed feeding stuffs. Method using high-performance liquid chromatography |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6995:2001Chất lượng không khí. Khí thải công nghiệp. Tiêu chuẩn thải theo thải lượng của các chất hữu cơ trong vùng đô thị Air quality. Standards for organic substances in industrial emission discharged in urban regions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 616,000 đ |