• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6442:1998

Mô tô hai bánh. Độ ổn định khi đỗ của chân chống bên và chân chống giữa

Two-wheeled motorcycle. Parking stability of side and centre-stands

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 6117:1996

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định khối lượng quy ước theo thể tích (\"trọng lượng lít theo không khí\")

Animal and vegetable fats and oils. Determination of conventional mass per volume (\"litre weight in air\")

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 6786:2018

Phương tiện giao thông đường bộ - Thiết bị lái của ô tô và rơ moóc - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles - Steering equipment of motor vehicles, and trailers - Requirements and test methords in type approval

200,000 đ 200,000 đ Xóa
4

TCVN 6355-2:1998

Gạch xây. Phương pháp thử. Phần 2: Xác định cường độ uốn

Bricks. Method of test. Part 2:Determination of bend strength

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 2192:1977

Vít đầu thấp có khía đuôi hình trụ. Kết cấu và kích thước

Screws with thin knurled heads and long dog point. Structure and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 6344:1998

Găng cao su phẫu thuật vô trùng sử dụng một lần. Yêu cầu kỹ thuật

Single-use sterile surgical rubber gloves. Specification

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 6358:1998

Máy công cụ. Côn của cối cặp mũi khoan. Kích thước

Machine tools. Drill chuck tapers. Dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 6958:2001

Đường tinh luyện

Refined sugar

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 650,000 đ