-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11073:2015Chất lượng đất. Xác định dioxin và furan và biphenyl polyclo hóa giống dioxin bằng sắc ký khí detector chọn lọc khối lượng độ phân giải cao (GC/HRMS). 43 Soil quality -- Determination of dioxins and furans and dioxin-like polychlorinated biphenyls by gas chromatography with high-resolution mass selective detection (GC/HRMS) |
172,000 đ | 172,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11047:2015Thủy sản và sản phẩm thủy sản - Xác định hàm lượng histamin - Phương pháp đo huỳnh quang Fish and fishery products - Determination of histamine content - Fluorometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6959:2001Đường trắng White sugar |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 322,000 đ |