-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9506:2012Cơ sở lưu trú du lịch và các dịch vụ liên quan – Thuật ngữ và định nghĩa Tourist accommodation and other related services – Terminology |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6956:2001Phương tiện giao thông đường bộ. Thiết bị đo tốc độ và việc lắp đặt trên phương tiện cơ giới. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Speedometer equipment installed in motor vehicles. Requirements and test methods in types approval |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 50,000 đ |