Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 591 kết quả.
Searching result
| 401 |
TCVN 7580:2007Mũi khoan xoắn chuôi côn Morse loại đặc biệt dài Extra-long Morse taper shank twist drills |
| 402 |
TCVN 7180-6:2007Tủ lạnh thương mại. Phương pháp thử. Phần 6: Thử tiêu thụ điện năng Commercial refrigerated cabinets. Methods of test. Part 6: Electrical energy consumption test |
| 403 |
TCVN 7180-3:2007Tủ lạnh thương mại. Phương pháp thử. Phần 3: Thử nhiệt độ Commercial refrigerated cabinets. Methods of test. Part 3: Temperature test |
| 404 |
TCVN 7180-2:2007Tủ lạnh thương mại. Phương pháp thử. Phần 2: Điều kiện thử chung Commercial refrigerated cabinets. Methods of test. Part 2: General test conditions |
| 405 |
TCVN 6380:2007Thông tin và tư liệu. Mã số tiêu chuẩn Quốc tế cho sách (ISBN) Information and documentation. International Standard Book Number (ISBN) |
| 406 |
TCVN 5699-2-80:2007Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-80: Yêu cầu cụ thể đối với quạt điện Household and similar electrical appliances. Safety.Part 2-41: Particular requirements for fans |
| 407 |
TCVN 5480:2007Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần S01: Độ bền màu với lưu hóa: không khí nóng Textiles. Tests for colour fastness. Part S01: Colour fastness to vulcanization: Hot air |
| 408 |
TCVN 4808:2007Cà phê nhân. Phương pháp kiểm tra ngoại quan, xác định tạp chất lạ và các khuyết tật Green coffee. Olfactory and visual examination and determination of foreign matters and defects |
| 409 |
TCVN 4806:2007Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng clorua hoà tan trong nước Animal feeding stuffs. Determination of water-soluble chlorides content |
| 410 |
TCVN 4805:2007Thức ăn chăn nuôi. Xác định vỏ hạt thầu dầu. Phương pháp dùng kính hiển vi Animal feeding stuffs. Determination of castor oil seed husks. Microscope method |
| 411 |
TCVN 4280:2007Cối cặp mũi khoan ba chấu loại không chìa vặn. Yêu cầu kỹ thuật Keyless type three-jaw drill chuck. Specification |
| 412 |
TCVN 3180:2007Nhiên liệu điêzen. Phương pháp tính toán chỉ số xêtan bằng phương trình bốn biến số Diesel fuels. Method for calculated cetane index by four variable equation |
| 413 |
TCVN 2080:2007ớt chilli và ớt capsicum, nguyên quả hoặc xay (dạng bột). Các yêu cầu Chillies and capsicums, whole or ground (powdered). Specification |
| 414 |
TCVN 7803:2007Quặng sắt – Xác định hàm lượng phospho – Phương pháp chuẩn độ Iron ores – Determination of phosphorus content – Titrimetric method |
| 415 |
TCVN 7480:2005Phương tiện giao thông đường bộ. Bộ nối điện giữa phương tiện kéo và được kéo. Bộ nối 7 cực kiểu 24N (thông dụng) sử dụng trên các phương tiện có điện áp danh định 12V Road vehicles. Connectors for the electrical connection of towing and towed vehicles. 7-pole connector type 24N (normal) for vehicles with 24 V nominal supply voltage |
| 416 |
TCVN 5801-9:2005Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 9: Mạn khô Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 9: Load lines. |
| 417 |
TCVN 5801-8:2005Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 8: Phân khoang Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 8: Subdivision |
| 418 |
TCVN 5801-7:2005Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 7: ổn định nguyên vẹn Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 7: Intact stability |
| 419 |
TCVN 5801-6B:2005Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 6B: Hàn Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 6B: Welding |
| 420 |
TCVN 5801-6A:2005Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 6A: Vât liệu Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 6A: Materials. |
