-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6680:2008Thuốc lá điếu. Xác định tổng hàm lượng chất hạt và chất hạt khô không chứa nicotin bằng máy hút thuốc phân tích thông thường Cigarettes. Determination of total and nicotine-free dry particulate matter using a routine analytical smoking machine |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7270:2003Đường trắng và đường tinh luyện. Yêu cầu vệ sinh White and refined sugars. Hygienic requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5801-9:2005Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 9: Mạn khô Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 9: Load lines. |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |