-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4585:2007Thức ăn chăn nuôi. Khô dầu lạc Animal feeding stuffs. Groundnut cake |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9721:2013Cà phê rang xay. Xác định độ ẩm. Phương pháp Karl Fischer (Phương pháp chuẩn) Roasted ground coffee. Determination of moisture content. Karl Fischer method (Reference method) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4805:2007Thức ăn chăn nuôi. Xác định vỏ hạt thầu dầu. Phương pháp dùng kính hiển vi Animal feeding stuffs. Determination of castor oil seed husks. Microscope method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |