-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7552-1:2005Công te nơ vận chuyển loạt 1. Đặc tính kỹ thuật và thử nghiệm. Phần 1: Công te nơ thông dụng vận chuyển hàng thông thường Series 1 freight containers. Specification and testing. Part 1: General cargo container for general purpose |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6135:2009Chất lượng đất. Xác định dư lượng fenvalerat. Phương pháp sắc ký khí lỏng hiệu năng cao Soil quality. Determination of fenvalerat residue. High performence liquid chromatographic method (HPLC) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4831:2009Phân tích cảm quan. Phương pháp luận. Phép thử so sánh cặp đôi Sensory analysis. Methodology. Paired comparison test |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5801-7:2005Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 7: ổn định nguyên vẹn Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 7: Intact stability |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 500,000 đ |