-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5679:1992Bệnh viêm não Nhật bản. Giám sát và phòng chống dịch Japanese encephalitis. Surveillance and control |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1451:1973Gạch đặc đất sét nung Clay burnt bricks |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13521:2022Nhà ở và nhà công cộng – Các thông số chất lượng không khí trong nhà Residential and public buildings – Indoor air quality parameters |
228,000 đ | 228,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8452:2010Tinh dầu. Xác định trị số este của các loại tinh dầu chứa các este khó xà phòng hóa. Essential oils. Determination of ester value of oils containing difficult-to-saponify esters |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 5780:1994Sữa bột và sữa đăc có đường. Phương pháp xác định hàm lượng Asen (As) Powdered milk and sweetened condensed milk. Determination of arsenic content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 8312:2010Nhiên liệu đốt - Este metyl axit béo (FAME) - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Heating fuels – Fatty acid methyl esters (FAME) – Requirements and test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 9572:2013Bao dệt Polypropylen dùng đựng thực phẩm Woven polypropylene sacks for bulk packaging of foodstuffs |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 7355:2003Mô tô, xe máy. Động cơ. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Two wheeled motorcycle, moped. Engines. List of quality characteristics |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 7590-2-13:2013Bộ điều khiển bóng đèn. Phần 2-13: Yêu cầu cụ thể đối với bộ điều khiển điện tử được cấp điện bằng nguồn một chiều hoặc xoay chiều dùng cho mô đun led Lamp controlgear. Part 2-13: Particular requirements for d.c. or a.c. supplied electronic controlgear for LED modules |
164,000 đ | 164,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 7236:2003Tay phanh. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử, Mô tô, xe máy. Tay phanh. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Motorcycles, mopeds. Brake hand lever. Requirements and test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 4808:2007Cà phê nhân. Phương pháp kiểm tra ngoại quan, xác định tạp chất lạ và các khuyết tật Green coffee. Olfactory and visual examination and determination of foreign matters and defects |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 892,000 đ |