Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 830 kết quả.

Searching result

321

TCVN 7370-2:2007

Chất lượng đất. Phương pháp hoà tan để xác định hàm lượng tổng số các nguyên tố. Phần 2: Phương pháp hoà tan bằng kiềm nóng chảy

Soil quality. Dissolution for the determination of total element content. Part 2: Dissolution by alkaline fusion

322

TCVN 7330:2007

Sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng. Phương pháp xác định các loại hydrocacbon bằng hấp phụ chỉ thị huỳnh quang

Liquid petroleum products. Test method for hydrocarbon types by fluorescent indicator adsorption

323

TCVN 7310:2007

Bao bì bằng thuỷ tinh. Độ bền chịu tải trọng đứng. Phương pháp thử

Glass containers. Resistance to vertical load. Test method

324

TCVN 7309:2007

Bao bì bằng thuỷ tinh. Xác định dung tích bằng phương pháp khối lượng. Phương pháp thử

Glass containers. Determination of capacity by gravimetric method. Test method

325

TCVN 7308:2007

Bao bì bằng thuỷ tinh. Độ bền sốc nhiệt và khả năng chịu sốc nhiệt. Phương pháp thử

Glass containers. Thermal shock resistance and thermal shock endurance. Test methods

326

TCVN 7307:2007

Bao bì bằng thuỷ tinh. Độ bền chịu áp lực bên trong. Phương pháp thử

Glass containers. Internal pressure resistance. Test methods

327

TCVN 7303-2-6:2007

Thiết bị điện y tế. Phần 2-6: Yêu cầu riêng về an toàn của thiết bị điều trị bằng sóng vi ba

Medical electrical equipment. Part 2-6: Particular requirements for the safety of microwave therapy equipment

328

TCVN 7303-2-20:2007

Thiết bị điện y tế. Phần 2-20: Yêu cầu riêng về an toàn của lồng ấp vận chuyển

Medical electrical equipment. Part 2-20: Particular requirements for the safety of transport incubators

329

TCVN 7303-2-16:2007

Thiết bị điện y tế. Phần 2-16: Yêu cầu riêng về an toàn của thiết bị thẩm tách máu, thẩm lọc máu và lọc máu

Medical electrical equipment. Part 2-16: Particular requirements for the safety of haemodialysis, haemodiafiltration and haemofiltration equipment

330

TCVN 7303-2-11:2007

Thiết bị điện y tế. Phần 2-11: Yêu cầu riêng về an toàn của thiết bị điều trị bằng chùm tia gama

Medical electrical equipment. Part 2-11: Particular requirements for the safety of gamma beam therapy equipment

331

TCVN 7303-2-1:2007

Thiết bị điện y tế. Phần 2-1: Yêu cầu riêng về an toàn của máy gia tốc điện tử trong dải từ 1 MeV đến 50 MeV

Medical electrical equipment. Part 2-1: Particular requirements for the safety of electron accelerators in the range 1 MeV to 50 MeV

332

TCVN 7271:2003/SĐ 1:2007

Phương tiện giao thông đường bộ - Ô tô - Phân loại theo mục đích sử dụng

Road vehicles - Motor vehicles - Classification in purpose of use

333

TCVN 7302-1:2007

Thiết kế Ecgônômi đối với an toàn máy. Phần 1: Nguyên tắc xác định các kích thước yêu cầu đối với khoảng hở để toàn thân người tiếp cận vào trong máy

Ergonomic design for the safety of machinery. Part 1: Principles for determining the dimensions required for openings for whole-body access into machinery

334

TCVN 7217-1:2007

Mã thể hiện tên và vùng lãnh thổ của các nước. Phần 1: Mã nước

Codes for the representation of names of countries and their subdivisions. Part 1: Country codes

335

TCVN 7201:2007

Phân định và thu nhận dữ liệu tự động. Nhãn đơn vị hậu cần GS1. Yêu cầu kỹ thuật

Automatic identification and data capture. GS1 Logistics label. Specification

336

TCVN 7200:2007

Mã số mã vạch vật phẩm - Mã côngtenơ vận chuyển theo xê-ri (SSCC) - Yêu cầu kỹ thuật

Article number and bar code - Serial shipping container code (SSCC) - Specification

337

TCVN 7199:2007

Phân định và thu thập dữ liệu tự động. Mã số địa điểm toàn cầu GS1. Yêu cầu kỹ thuật

Automatic identification and data capture. GS1 global location number. Specification

338

TCVN 7180-6:2007

Tủ lạnh thương mại. Phương pháp thử. Phần 6: Thử tiêu thụ điện năng

Commercial refrigerated cabinets. Methods of test. Part 6: Electrical energy consumption test

339

TCVN 7180-3:2007

Tủ lạnh thương mại. Phương pháp thử. Phần 3: Thử nhiệt độ

Commercial refrigerated cabinets. Methods of test. Part 3: Temperature test

340

TCVN 7180-2:2007

Tủ lạnh thương mại. Phương pháp thử. Phần 2: Điều kiện thử chung

Commercial refrigerated cabinets. Methods of test. Part 2: General test conditions

Tổng số trang: 42