Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.727 kết quả.
Searching result
3201 |
TCVN 6117:2018Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định khối lượng quy ước trên thể tích (khối lượng của một lít trong không khí) Animal and vegetable fats and oils – Determination of conventional mass per volume (litre weight in air) |
3202 |
TCVN 6120:2018Animal and vegetable fats and oils – Determination of moisture and volatile matter content Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi |
3203 |
TCVN 6121:2018Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định trị số peroxit – Phương pháp xác định điểm kết thúc chuẩn độ iôt (quan sát bằng mắt) Animal and vegetable fats and oils – Determination of peroxide value – Iodometric (visual) endpoint determination |
3204 |
|
3205 |
TCVN 8951:2018Khô dầu – Xác định hàm lượng dầu – Phương pháp chiết bằng hexan (hoặc dầu nhẹ) Oilseeds meals – Determination of oil content – Extraction method with hexane (or light petroleum) |
3206 |
TCVN 12361:2018Khô dầu – Xác định hàm lượng dầu – Phương pháp chiết nhanh Oilseed meals – Determination of oil content – Rapid extraction method |
3207 |
TCVN 12528:2018Nhôm oxit sử dụng để sản xuất nhôm – Xác định diện tích bề mặt riêng bằng hấp phụ nitơ Aluminium oxide primarily used for the production of aluminium – Determination of specific surface area by nitrogen adsorption |
3208 |
TCVN 12529:2018Nhôm florua dùng trong công nghiệp – Xác định nguyên tố vết – Phương pháp phổ huỳnh quang tán xạ bước sóng tia X sử dụng viên bột nén Aluminium fluoride for industrial use – Determination of trace elements – Wavelength dispersive X-ray fluorescence spectrometric method using pressed powder tablets |
3209 |
TCVN 12530:2018Nhôm oxit dùng để sản xuất nhôm – Xác định hàm lượng nhôm oxit alpha – Phương pháp nhiễu xạ tia X Aluminium oxide primarily used for the production of aluminium – Determination of alpha alumina content – Method using X-ray diffraction net peak areas |
3210 |
TCVN 12531:2018Nhôm oxit dùng để sản xuất nhôm – Xác định hạt lọt qua sàng cỡ lỗ 20 μm Aluminium oxide used for the production of aluminium – Determination of particles passing a 20 micrometre aperture sieve |
3211 |
TCVN 12228:2018Sợi dây thép bọc nhôm kỹ thuật điện Aluminium-clad steel wires for electrical purposes |
3212 |
TCVN 12225-1:2018Cáp mềm có cách điện và vỏ bọc bằng nhựa nhiệt dẻo, không có halogen, điện áp danh định đến và bằng 300/300 V - Phần 1: Yêu cầu chung Halogen-free thermoplastic insulated and sheathed flexible cables of rated voltages up to and including 300/300 V – Part 1: General requirements and cables |
3213 |
TCVN 12225-2:2018Cáp mềm có cách điện và vỏ bọc bằng nhựa nhiệt dẻo, không có halogen, điện áp danh định đến và bằng 300/300 V – Phần 2: Phương pháp thử nghiệm Halogen-free thermoplastic insulated and sheathed flexible cables of rated voltages up to and including 300/300 V – Part 2: Test methods |
3214 |
TCVN 12226:2018Cáp điện lực có cách điện dạng đùn và phụ kiện cáp dùng cho điện áp danh định lớn hơn 30 kV (Um = 36 kV) đến và bằng 150 kV (Um = 170 kV) – Phương pháp và yêu cầu thử nghiệm Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages above 30 kV (Um = 36 kV) up to 150 kV (Um = 170 kV) – Test methods and requirements |
3215 |
TCVN 12227:2018Cáp điện lực có cách điện dạng đùn và phụ kiện cáp dùng cho điện áp danh định lớn hơn 150 kV (Um = 170 kV) đến và bằng 500 kV (Um = 550 kV) – Phương pháp và yêu cầu thử nghiệm Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages above 150 kV (Um = 170 kV) up to 500 kV (Um = 550 kV) – Test methods and requirements |
3216 |
TCVN 7535-3:2018Da – Xác định hàm lượng formaldehyt – Phần 3: Xác định formaldehyt thoát ra từ da Leather – Chemical determination of formaldehyde content – Part 3: Determination of formaldehyde emissions from leather |
3217 |
TCVN 11129-1:2018Da – Xác định độ bền uốn – Phần 1: Phương pháp sử dụng máy đo độ đàn hồi Leather – Determination of flex resistance – Part 1: Flexometer method |
3218 |
TCVN 12274:2018Da – Phép đo bề mặt da – Sử dụng kỹ thuật điện tử Leather – Measurement of leather surface – Using electronic techniques |
3219 |
TCVN 12275-1:2018Da – Xác định hàm lượng crom(VI) – Phần 1: Phương pháp đo màu Leather – Chemical determination of chromium(VI) content in leather – Part 1: Colorimetric method |
3220 |
TCVN 12275-2:2018Da – Xác định hàm lượng crom(VI) – Phần 2: Phương pháp sắc ký Leather – Chemical determination of chromium(VI) content in leather – Part 2: Chromatographic method |