-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5801-2A:2005Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 2A: Thân tàu Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 2A: Hull |
300,000 đ | 300,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6767-1:2016Giàn cố định trên biển – Phần 1: Phương tiện cứu sinh. Fixed offshore platforms – Part 1: Life– saving appliances |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6767-4:2016Giàn cố định trên biển – Phần 4: Trang bị điện. Fixed offshore platforms – Part 4: Electrical installations |
248,000 đ | 248,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5801-1B:2005Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 1B: Quy định chung về phân cấp Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 1B: General requirements for classification |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 5801-7:2005Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 7: ổn định nguyên vẹn Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 7: Intact stability |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 6767-3:2016Giàn cố định trên biển – Phần 3: Hệ thống máy và hệ thống công nghệ Fixed offshore platforms – Part 3: Machinery and process systems |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 6170-6:2019Giàn cốc định trên biển - Phần 6: Thiết kế kết cấu bê tông Fixed offshore platforms - Part 6: Design of concrete structures |
564,000 đ | 564,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 5801-6A:2005Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 6A: Vât liệu Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 6A: Materials. |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 6171:2005Công trình biển cố định. Giám sát kỹ thuật và phân cấp Fixed offshore platforms. Technical supervision and classification |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 6170-10:2019Giàn cốc định trên biển - Phần 10: Giàn trọng lực bê tông Fixed offshore platforms - Part 10: Concrete gravity based structures |
420,000 đ | 420,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 2,332,000 đ |