-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11344-36:2018Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 36: Gia tốc, trạng thái ổn định Semiconductor devices – Mechanicaland climatictest methods – Part 36: Acceleration, steady state |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4738:2019Bảo quản gỗ - Thuật ngữ và định nghĩa Wood preservation - Terminology and definition |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |