-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10695:2015Nước rau, quả. Xác định hàm lượng axit amin tự do. Phương pháp sắc ký lỏng. 17 Fruit and vegetable juices. Determination of free amino acids content. Liquid chromatographic method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7045:2009Rượu vang. Quy định kỹ thuật Wine. Specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6170-7:2019Giàn cố định trên biển - Phần 7: Thiết kế móng Fixed offshore platforms - Part 7: Founding design |
400,000 đ | 400,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 550,000 đ |