Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R5R9R1R8R0*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 5860:2019
Năm ban hành 2019
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Sữa tươi thanh trùng
|
Tên tiếng Anh
Title in English Pasteurized fresh milk
|
Thay thế cho
Replace |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
67.100.10 - Sữa. Sản phẩm sữa
|
Số trang
Page 9
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):108,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này áp dụng cho sữa tươi thanh trùng.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 5504 (ISO 2446), Sữa – Xác định hàm lượng chất béo TCVN 6400 (ISO 707), Sữa và sản phẩm sữa – Hướng dẫn lấy mẫu TCVN 6506-1 (ISO 11816-1), Sữa và sản phẩm sữa – Xác định hoạt tính phosphatase kiềm – Phần 1:Phương pháp đo huỳnh quang đối với sữa và đồ uống từ sữa TCVN 7405, Sữa tươi nguyên liệu TCVN 7968 (CODEX STAN 212-1999), Đường TCVN 8082 (ISO 6731), Sữa, cream và sữa cô đặc – Xác định hàm lượng chất khô tổng số (Phương pháp chuẩn) TCVN 8099-1 (ISO 8968-1), Sữa và sản phẩm sữa – Xác định hàm lượng nitơ – Phần 1:Nguyên tắc TCVN 8099-3 (ISO 8968-3), Sữa – Xác định hàm lượng nitơ – Phần 3:Phương pháp phân huỷ kín (Phương pháp thông dụng nhanh Semi-micro) TCVN 11216, Sữa và sản phẩm sữa – Thuật ngữ và định nghĩa AOAC 947.05, Acidity of milk. Titrimetric method (Độ axit của sữa. Phương pháp chuẩn độ) |
Quyết định công bố
Decision number
4147/QĐ-BKHCN , Ngày 31-12-2019
|
Ban kỹ thuật
Technical Committee
TCVN/TC/F 12 - Sữa và sản phẩm sữa
|