Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.875 kết quả.

Searching result

3121

TCVN 9290:2018

Phân bón – Xác định hàm lượng chì tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và nhiệt điện (không ngọn lửa)

Fertilizers – Determination of total lead content by flame and electrothermal atomic absorption spectrometry

3122

TCVN 9291:2018

Phân bón – Xác định hàm lượng cadimi tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và nhiệt điện (không ngọn lửa)

Fertilizers – Determination of total cadmium content by flame and electrothermal atomic absorption spectrometry.

3123

TCVN 12209:2018

Bê tông tự lèn - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Self-compacting concrete - Specification and test method

3124

TCVN 12208:2018

Cốt liệu cho bê tông cản xạ

Aggregates for radiation-shielding concrete

3125

TCVN 12268:2018

Ứng dụng đường sắt - Tấm lát cao su trên đường ngang - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Railway applicatiion - Rubber tile level crossing - Specifications and test methods

3126

TCVN 12269:2018

Biển chỉ dẫn đường sắt đô thị

Guidance signs for urban railways

3127

TCVN ISO 19108:2018

Thông tin địa lý - Lược đồ thời gian

Geographic information - Temporal schema

3128

TCVN ISO 19109:2018

Thông tin địa lý - Quy tắc lược đồ ứng dụng

Geographic information - Rules for application schema

3129

TCVN ISO 19116:2018

Thông tin địa lý - Các phương tiện định vị

Geographic information - Positioning services

3130

TCVN ISO 19117:2018

Thông tin địa lý - Trình bày

Geographic information - Portrayal

3131

TCVN ISO 19126:2018

Thông tin địa lý - Từ điển khái niệm đối tượng và đăng ký

Geographic information - Feature concept dictionaries and registers

3132

TCVN ISO 19127:2018

Thông tin địa lý - Từ điển khái niệm đối tượng và đăng ký

Geographic information - Geodetic codes and parameters

3133

TCVN ISO 19131:2018

Thông tin địa lý - Yêu cầu kỹ thuật sản phẩm dữ liệu

Geographic information - Data product specifications

3134

TCVN 11998:2018

Chất dẻo có khả năng phân hủy oxy hóa - Hướng dẫn lão hóa nhiệt

Standard Practice for Heat Aging of Oxidatively Degradable Plastics

3135

TCVN 11999:2018

Chất dẻo có khả năng phân hủy quang học - Hướng dẫn phơi nhiễm dưới đèn huỳnh quang xenon

Standard Practice for Exposure of Photodegradable Plastics in a Xenon Arc Apparatus

3136

TCVN 12000:2018

Vật liệu polyme - Xác định định tính và định lượng crom, brom, cadimi, thủy ngân và chì bằng phép đo quang phổ tia X tán xạ năng lượng

Standard Test Method for Identification and Quantification of Chromium, Bromine, Cadmium, Mercury, and Lead in Polymeric Material Using Energy Dispersive X-ray Spectrometry

3137

TCVN 12001:2018

Chất dẻo có khả năng phân hủy - Polyetylen và polypropylene - Xác định điểm phân hủy cuối cùng sử dụng phép thử kéo

Standard Practice for Determining Degradation End Point in Degradable Polyethylene and Polypropylene Using a Tensile Test

3138

TCVN 12264:2018

Thông tin địa lý - Dịch vụ vùng dữ liệu trên nền web

Geographic information - Web coverage service

3139

TCVN 12265:2018

Thông tin địa lý - Biểu diễn vị trí điểm địa lý bằng tọa độ

Standard representation of geographic point location by coordinates

3140

TCVN 12266:2018

Thông tin địa lý - Thông tin địa lý- Giao diện máy chủ bản đồ trên nền web

Geographic information - Web map server interface

Tổng số trang: 844