-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8119:2009Rau quả và sản phẩm rau quả. Xác định hàm lượng sắt. Phương pháp đo quang dùng 1,10-phenanthrolin Fruits. Vegetables and derived products. Determination of iron content. 1, 10- Phenanthroline photometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7765:2007Sản phẩm rau, quả. Xác định tro không tan trong axit clohydric Fruit and vegetable products. Determination of ash insoluble in hydrochloric acid |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7766:2007Rau, quả và sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng chì. Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử không ngọn lửa Fruits, vegetables and derived products. Determination of lead content. Flameless atomic absorption spectrometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 12762:2019Gỗ xốp composite - Vật liệu gioăng đệm – Phương pháp thử Composition cork - Gasket material – Test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |