• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 9985-7:2014

Thép dạng phẳng chịu áp lực – Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp – Phần 7: Thép không gỉ.

Steel flat products for pressure purposes -- Technical delivery conditions -- Part 7: Stainless steels

228,000 đ 228,000 đ Xóa
2

TCVN 12768:2019

Bao cao su nam – Hướng dẫn áp dụng TCVN 6342 (ISO 4074) và TCVN 12767 (ISO 23409) trong quản lý chất lượng

Male condoms - Guidance on the use of TCVN 6342 (ISO 4074) and TCVN 12767 (ISO 23409) in the quality management of condoms

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 12771-2:2019

Bao cao su - Hướng dẫn nghiên cứu lâm sàng - Phần 2: Nghiên cứu chức năng lâm sàng của bao cao su nữ dựa trên tự báo cáo

Condoms - Guidance on clinical studies - Part 2: Female condoms, clinical function studies based on self-reports

216,000 đ 216,000 đ Xóa
Tổng tiền: 594,000 đ