-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7549-4:2007Cần trục. Sử dụng an toàn. Phần 4: Cần trục kiểu cần Cranes. Safe use. Part 4: Jib cranes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7538-3:2005Chất lượng đất. Lấy mẫu. Phần 3: Hướng dẫn an toàn Soil quality. Sampling. Part 3: Guidance on safety |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 12779:2019Giấm lên men Fermented vinegar |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||