-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9985-7:2014Thép dạng phẳng chịu áp lực – Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp – Phần 7: Thép không gỉ. Steel flat products for pressure purposes -- Technical delivery conditions -- Part 7: Stainless steels |
228,000 đ | 228,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12768:2019Bao cao su nam – Hướng dẫn áp dụng TCVN 6342 (ISO 4074) và TCVN 12767 (ISO 23409) trong quản lý chất lượng Male condoms - Guidance on the use of TCVN 6342 (ISO 4074) and TCVN 12767 (ISO 23409) in the quality management of condoms |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 378,000 đ |