Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.536 kết quả.

Searching result

2821

TCVN 12285:2018

Mật ong - Phương pháp xác định dư lượng tylosin, lincomycin bằng sắc ký lỏng khối lượng hai lần (LC-MS/MS)

Honey – Determination of tylosin, lincomycin residues by liquid chromatography tandem mass spectrometry (LC-MS/MS)

2822

TCVN 12588-1:2018

Phụ gia dùng cho vữa và bê tông sử dụng cát biển và nước biển - Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật

Additives for motar and concrete used seasand and seawater − Part 1: Specifications

2823

TCVN 12588-2:2018

Phụ gia dùng cho vữa và bê tông sử dụng cát biển và nước biển - Phần 2: Phương pháp thử

Additives for motar and concrete used seasand and seawater − Part 2: Test methods

2824

TCVN 12603:2018

Bảo quản, tu bổ, phục hồi di tích kiến trúc nghệ thuật - Thi công và nghiệm thu phần nề ngõa

Preservation, restoration and reconstruction of architectural and artistic monuments - Execution and acceptance of traditional masonry work

2825

TCVN 12592:2018

Du lịch mạo hiểm – Hệ thống an toàn - Yêu cầu

Adventure tourism – Safety management systems – Requirements

2826

TCVN 12593:2018

Du lịch mạo hiểm – Người hướng dẫn – Năng lực cá nhân

Adventure tourism – Leaders – Personnel Competence

2827

TCVN 12594:2018

Du lịch mạo hiểm – Thông tin cho người tham gia

Adventure tourism – Information for participants

2828

TCVN 12595:2018

Hệ thống quản lý sự kiện bền vững – Hướng dẫn áp dụng TCVN ISO 20121:2015 trong tổ chức sự kiện du lịch

Event sustainability management systems - Guidance for the application TCVN ISO 20121:2015 in tourism event organization

2829

TCVN 12473:2018

Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất Glyphosate bằng phương pháp sắc lỏng ký hiệu năng cao.

Pesticides - Determination of glyphosate content by high performance liquid chromatography

2830

TCVN 12474:2018

Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất Chlorpyrifos ethyl.

Pesticides - Determination of chlorpyrifos ethyl content

2831

TCVN 12475:2018

Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất Chlorfenapyr bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao.

Pesticides - Determination ofchlorfenapyr content by high performance liquid chromatography

2832

TCVN 12476:2018

Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất Chlorantraniliprole bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao.

Pesticides - Determination of chlorantraniliprole content by high performance liquid chromatography

2833

TCVN 12477:2018

Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất Lambda cyhalothrin bằng phương pháp sắc ký khí.

Pesticides - Determination of lambda cyhalothrin content by gas chromatography

2834

TCVN 12560-1:2018

Phân bón vi sinh vật - Xác định mật độ nấm rễ nội cộng sinh - Phần 1: Đếm số lượng bào tử nấm nội cộng sinh bằng kỹ thuật sàng ướt, ly tâm nổi.

Biofertilizers - The determination of endomycorrhizae density - Part 1: Counting the number of endomycorrhizae spores with the wet sieving technique in combination with flotation centrifugation

2835

TCVN 12560-2:2018

Phân bón vi sinh vật - Xác định mật độ nấm rễ nội cộng sinh - Phần 2: Xác định khả năng cộng sinh của các chủng nấm rễ nội cộng sinh với cây trồng.

Biofertilizers - The determination of endomycorrhizae density - Part 2: The assessment of crop infectivity ability of the endomycorrhizae

2836

TCVN 12561:2018

Thuốc bảo vệ thực vật – Khảo nghiệm hiệu lực sinh học của thuốc trên đồng ruộng

Pesticides – Bio-efficacy field trials

2837

TCVN 12562:2018

Thuốc bảo vệ thực vật - Khảo nghiệm thời gian cách ly của thuốc trên cây trồng

Pesticides - Residue field trials for determining pre-harvest interval (PHI)

2838

TCVN 12369:2018

Mía giống - Yêu cầu kỹ thuật

Sugarcane seed – Technical requirements

2839

TCVN 10684-2:2018

Cây công nghiệp lâu năm - Tiêu chuẩn cây giống, hạt giống - Phần 2: Cà phê

Perennial industrial crops - Standard for seeds and seedlings - Part 2: Coffee

2840

TCVN 10684-6:2018

Cây công nghiệp lâu năm - Tiêu chuẩn cây giống, hạt giống - Phần 6: Chè

Perennial industrial crops - Standard for seeds and seedlings - Part 6: Tea

Tổng số trang: 827