-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7768-2:2007Rau, quả và sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng cadimi. Phần 2: Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Fruits, vegetables and derived products. Determination of cadmium content. Part 2: Method using flame atomic absorption spectrometry |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12978:2020Ứng dụng RFID trong chuỗi cung ứng - Vật phẩm vận chuyển có thể quay vòng (RTI) và vật phẩm bao bì có thể quay vòng (RPI) Supply chain applications of RFID — Returnable transport items (RTIs) and returnable packaging items (RPIs) |
248,000 đ | 248,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6706:2009Chất thải nguy hại. Phân loại Hazardous wastes. Classification |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6427-2:1998Rau quả và các sản phẩm rau quả. Xác định hàm lượng axit ascorbic. Phần 2: Phương pháp thông dụng Fruit, vegetables and derived products. Determination of ascorbic acid content. Part 2: Routine methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN ISO/TR 14073:2019Quản lý môi trường – Dấu vết nước – Ví dụ minh họa về cách áp dụng TCVN ISO 14046 Environmental management – Water footprint – Illustrative examples on how to apply TCVN ISO 14046 |
324,000 đ | 324,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 972,000 đ |