Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 239 kết quả.

Searching result

221

TCVN 4830-3:2005

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp định lượng staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch. Phần 3: Phát hiện và dùng kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN) để đếm số lượng nhỏ

Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for the enumeration of coagulase-positive staphylococci (staphylococcus aureus and other species). Part 3: Detection and MPN technique for low numbers

222

TCVN 4830-2:2005

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp định lượng staphylococci có phản ứng dương tính coagulase (staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch. Phần 2: Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch fibrinogen huyết tương thỏ

Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for the enumeration of coagulase-positive staphylococci (staphylococcus aureus and other species). Part 2: Technique using rabbit plasma fibrinogen agar medium

223

TCVN 4830-1:2005

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp định lượng staphylococci có phản ứng dương tính coagulase (staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch. Phần 1: Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parker

Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for the enumeration of coagulase-positive staphylococci (staphylococcus aureus and other species). Part 1: Technique using Baird-Parker agar medium

224

TCVN 4829:2005

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp phát hiện Salmonella trên đĩa thạch

Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for the detection of Salmonella spp

225

TCVN 4745:2005

Xi măng. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Cements. List of properties.

226

TCVN 4312:2005

Than cho sản xuất phân lân nung chảy - Yêu cầu kỹ thuật

Coal for production of calcium magnesium phosphate fertilizers - Technical requirements

227

TCVN 4307:2005

Than. Phương pháp xác định tỷ lệ dưới cỡ hoặc trên cỡ

Coal. Method for determination of undersized or oversized proportions

228
229

TCVN 4244:2005

Thiết bị nâng - Thiết kế, chế tạo và kiểm tra kỹ thuật

Lifting appliances - Design, construction and technical survey

230

TCVN 4054:2005

Đường ô tô - Yêu cầu thiết kế

Highway - Specifications for design

231

TCVN 3718-1:2005

Quản lý an toàn trong trường bức xạ tần số rađio. Phần 1: Mức phơi nhiễm lớn nhất trong dải tần từ 3 kHz đến 300 GHz

Management of radio frequency radiation fields hazards. Part 1: Maximum exposure levels 3 kHz to 300 GHz

232

TCVN 7444-8:2005

Xe lăn. Phần 8: Yêu cầu và phương pháp thử độ bền tĩnh, độ bền va đập và độ bền mỏi

Wheelchairs. Part 8: Requirements and test methods for static, impact and fatigue strengths

233

TCVN 5699-2-88:2005

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự - An toàn - Phần 2-88: Yêu cầu cụ thể đối với máy tạo ẩm được thiết kế để sử dụng cùng với các hệ thống gia nhiệt, thông gió hoặc điều hoà không khí

Household and similar electrical appliances – Safety – Part 2-88: Particular requirements for humidifiers intended for use with heating, ventilation, or air-conditioning systems

234

Sửa đổi 1:2008 TCVN 4829:2005

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi - Phương pháp phát hiện Salmonella spp. trên đĩa thạch Sửa đổi 1: Phụ lục D: Phát hiện Salmonella spp. trong phân động vật và trong mẫu môi trường từ giai đoạn sản xuất ban đầu

Microbiology of food and animal feeding stuffs - Horizontal method for the detection of Salmonella spp. Amendment 1: Annex D: Detection of Salmonella spp. in animal faeces and in environmental samples from the primary production stage

235

TCVN 7487:2005

Nhiên liệu tuốc bin hàng không - Phương pháp xác định độ ổn định ôxy hoá nhiệt (Qui trình JFTOT)

Aviation turbine fuels - Test method for thermal oxidation stability (JFTOT procedure)

236

TCVN 7440:2005

Tiêu chuẩn thải ngành công nghiệp nhiệt điện

Emission standards for thermal power industry

237

TCVN 7486:2005

Sản phẩm dầu mỏ - Phương pháp phân tích định tính hợp chất lưu huỳnh hoạt tính trong nhiên liệu và dung môi

Petroleum products - Test method for qualitative analysis for active sulfur species in fuels and solvents (doctor test)

238

TCVN 6276:2003/SĐ 2:2005

Quy phạm các hệ thống ngăn ngừa ô nhiễm biển của tàu

Rules for marine pollution prevention systems of ships

239

TCVN 2005:1977

Bộ lọc của hệ thủy lực và bôi trơn. Thông số cơ bản

Filters for hydraulic and lubricatiing systems. Basic parameters

Tổng số trang: 12