-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 8230:2009Tiêu chuẩn hướng dẫn sử dụng dụng cụ chỉ thị bức xạ Guide for use of radiation-sensitive indicators |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5251:1990Cà phê bột. Yêu cầu kỹ thuật Ground coffee. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 4745:2005Xi măng. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Cements. List of properties. |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 150,000 đ | ||||