-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6432:1998Phương tiện giao thông đường bộ; Khí thải gây ô nhiễm phát ra từ ô tô lắp động cơ xăng; Phương pháp đo trong thử công nhận kiểu Road vehicles; Gaseous pollutants emitted from automobiles equipped with gasoline enggine; Measurement method in type approval test |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12482-3:2019Công nghệ thông tin - Kiến trúc tham chiếu cho kiến trúc hướng dịch vụ - Phần 3: Bản thể học kiến trúc hướng dịch vụ Information Technology - Reference Architecture for Service Oriented Architecture (SOA RA) - Part 3: ServiceOriented Architecture Ontology |
332,000 đ | 332,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4745:2005Xi măng. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Cements. List of properties. |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 482,000 đ |