-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11996-5:2018Mạng và hệ thống truyền thông trong tự động hóa hệ thống điện – Phần 5: Yêu cầu truyền thông cho chức năng và mô hình thiết bị Communication networks and systems for power utility automation – Part 5: Communication requirements for functions and device models |
860,000 đ | 860,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7592:2006Bóng đèn có sợi đốt bằng vonfram dùng trong gia đình và chiếu sáng thông dụng tương tự. Yêu cầu chung về tính năng Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes. Performance requirements |
376,000 đ | 376,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5699-2-88:2005Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự - An toàn - Phần 2-88: Yêu cầu cụ thể đối với máy tạo ẩm được thiết kế để sử dụng cùng với các hệ thống gia nhiệt, thông gió hoặc điều hoà không khí Household and similar electrical appliances – Safety – Part 2-88: Particular requirements for humidifiers intended for use with heating, ventilation, or air-conditioning systems |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,336,000 đ |